Thứ Năm, 13 tháng 5, 2021

ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC PROSPACE

 PKLNS được biết đến là thương hiệu thiết bị tương tác nổi tiếng của Hàn Quốc với các dòng sản phẩm như: bảng tương tác, bục giảng thông minh, và đặc biệt là Màn hình tương tác.

ĐIểm nổi bật của màn hình tương tác PKLNS

ĐIểm nổi bật của màn hình tương tác PKLNS

Màn hình tương tác ProSpace của PKLNS là dòng màn hình cảm ứng chất lượng cao, tích hợp All in one 5 thiết bị trong 1: máy tính, máy chiếu, bảng tương tác, tivi và loa. Được sản xuất theo công nghệ hiện đại, thiết bị này cho phép người dùng tương tác trực tiếp bằng tay, bút hay vật bất kỳ, đồng thời nhiều người có thể cảm ứng cùng lúc, làm tăng hiệu quả và chất lượng công việc.

Màn hình tương tác Prospace

Màn hình tương tác Prospace

Để sử dụng MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC PROSPACE,  người dùng chỉ cần kết nối nguồn điện, không cần đến các thiết bị hỗ trợ như khi sử dụng bảng tương tác và khung tương tác.

Màn hình cảm ứng thông minh của Hàn Quốc được ứng dụng trong môi trường giáo dục, kinh doanh, hội thảo hay vui chơi giải trí. Mỗi lĩnh vực sẽ được hỗ trợ bởi những ưu điểm riêng của thiết bị này.

Tính năng của màn hình tương tác Prospace

Tính năng của màn hình tương tác Prospace

ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC PRO SPACE:

  • MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC PROSPACE có thiết kế tinh tế, đẹp mắt, tạo sự sang trọng cho văn phòng, lớp học của bạn.
  • Lớp kính cường lực dày bảo vệ màn hình khỏi trầy xước, va đập mạnh, chống ánh sáng hấp thụ từ bên ngoài, chống lóa, bảo vệ mắt người dùng.
  • Tính năng ghi chú, viết vẽ, chỉnh sửa tài liệu trực tiếp trên màn hình mà không làm ảnh hưởng đến tài liệu gốc.
  • Màn hình tương tác cho phép ghi âm, quay video lại bài giảng, bài thuyết trình, cuộc họp một cách tự động và dễ dàng. Tính năng phát lại video hỗ trợ người dùng làm việc hiệu quả hơn.
  • Người dùng có thể chia màn hình thành 2- 4 màn hình nhỏ tùy vào mục đích sử dụng.
  • Độ phân giải lên đến 4K cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét, âm thanh rõ ràng, video chân thực, mang đến những trải nghiệm mới lạ về công nghệ trình chiếu thông minh.
  • Phần mềm tương tác đi kèm hỗ trợ dạy học, thuyết trình và họp trực tuyến từ xa.
Điểm nổi bật của màn hình tương tác Prospace

Điểm nổi bật của màn hình tương tác Prospace

MỘT SỐ LOẠI MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC PROSPACE PHỔ BIẾN HIỆN NAY:

  1. Màn hình tương tác ProSpace K series
  2. Màn hình tương tác ProSpace N series
  3. Màn hình tương tác ProSpace P series
  4. Màn hình tương tác ProSpace E series

Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác

 

Bảng tương tác là gì?

Bảng tương tác là thiết bị có thiết kế và kích thước như chiếc bảng trắng thông thường, tuy nhiên, thay vì sử dụng phấn trắng, giẻ lau để viết, giảng bài thì bảng tương tác cho phép người dùng thực hiện các thao tác viết, vẽ, tô màu, cắt ghép, chỉnh sửa hoàn toàn bằng tay hoặc vật bất kỳ. 

Công nghệ cảm ứng đa điểm còn cho phép 2-10 người tương tác cùng lúc, không cần dùng đến phấn hay chuột máy tính, mà vẫn đảm bảo độ mượt mà của những nét cảm ứng.

Bảng tương tác thường được sử dụng trong giáo dục đào tạo, thuyết trình, hội họp,...

ban-tuong-tac

Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác

Cách sử dụng bảng tương tác.

Bảng tương tác để có thể sử dụng được, cần kết nối với máy tính, máy chiếu thông qua dây touch, HDMI hay VGA. Sau đó, người dùng có thể trực tiếp cảm ứng trên bề mặt bảng tương tác.

Xem thêm: bảng tương tác Gaoke tại đây

Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác

Là một thiết bị công nghệ điện tử, nên giống như các thiết bị khác, bảng tương tác có tuổi thọ bền hay không phụ thuộc vào cách sử dụng và cách bảo quản của người dùng.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác

Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác

Cùng tìm hiểu về những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác để có thể sử dụng bảng tương tác được tối ưu nhất.

1. Công nghê sản xuất và chất liệu bề mặt bảng.

Công nghệ sản xuất và chất liệu trên bề mặt bảng là yếu tố đầu tiên người dùng cần chú ý, và cũng là yếu tố được quan tâm nhất khi khách hàng chọn mua bảng tương tác.

Công nghệ sản xuất quyết định đến những ưu điểm và tính năng vượt trội mà bảng tương tác mang lại. Công nghệ sản xuất càng hiện đại thì bảng tương tác càng giúp mọi người giải quyết được những khó khăn và hạn chế của bảng trắng thông thường.

Bên cạnh đó, công nghệ sản xuất và chất liệu bảng ảnh hưởng đến độ nhạy của từng nét cảm ứng cũng như độ bền của bảng tương tác.

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại bảng tương tác như bảng tương tác Gaoke sử dụng chất liệu phủ Flurine Cacbon, được sản xuất theo dây chuyền công nghệ Đức. Bảng tương tác PK Pro- Hàn Quốc, sử dụng chất liệu phủ gốm sứ Ceramic cứng, bền, đẹp.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác

Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác

2. Môi trường sử dụng và cách bảo quản.

Tùy theo từng loại bảng tương tác và công nghệ sử dụng khác nhau mà bảng tương tác có cách bảo quản khác nhau.

Và một trong những việc quan trọng nhất trong việc bảo quản thiết bị này là giữ nó hoạt động trong điều kiện càng gần với điều kiện lý tưởng càng tốt.

Thông thường, bảng tương tác sẽ bị giảm tuổi thọ khi hoạt động trong môi trường điện áp không ổn định, khi thời tiết quá ẩm hay quá nóng hoặc trong môi trường nhiều bụi,… Thầy cô nên làm việc trực tiếp với nhà cung cấp của bảng tương tác để được tư vấn chính xác về công nghệ họ sử dụng và phương pháp bảo quản phù hợp.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác

Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bảng tương tác

3. Thời gian sử dụng thực tế.

Mỗi thiết bị công nghệ điện tử sẽ có mức tuổi thọ riêng, nhắc nhở người dùng chú ý để sử dụng nó một cách hiệu quả và phù hợp, không sử dụng tối đa công suất giới hạn.

Nếu thầy cô nhận thấy bảng tương tác mình đang sử dụng có tuổi thọ thấp hơn các lớp bên cạnh, độ nhạy kém, hình ảnh hiển thị bị mờ, không sắc nét, thời gian khởi động lâu hơn thì nguyên nhân có thể là do bảng tương tác đang hoạt động quá hạn mức công suất. Đó là do thầy cô dùng bảng nhiều hơn về số giờ trong ngày và số ngày trong tuần. Khi sử dụng bảng tương tác với tần suất cao, tuổi thọ của bảng có thể thấp hơn so với thông số đề ra. 

Để đảm bảo bảng tương tác hoạt động được bền và lâu hơn, thầy cô nên tìm hiểu kỹ về thông số kỹ thuật cũng như đặc tính của bảng, đồng thời tham khảo sự tư vấn từ nhà cung cấp để hạn chế những hoạt động xấu làm ảnh hưởng đến tuổi thọ bảng tương tác.

Đánh giá màn hình tương tác samsung có tốt không?

 Samsung từ lâu đã không còn là cái tên xa lạ trên thị trường công nghệ điện tử, bởi nó hoạt động mạnh mẽ trong đa dạng các lĩnh vực của cuộc sống. Chúng ta biết đến điện thoại Samsung, tivi Samsung, máy giặt Samsung,... và giờ đây là một sản phẩm cũng khá mới, xuất hiện 5 năm trở lại đây, đó là màn hình tương tác Samsung Flip, phục vụ cho giáo dục và kinh doanh thời đại 4.0.

Vậy màn hình tương tác Samsung có tốt không? Cùng DNC tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Samsung liên tục cải tiến và đổi mới các sản phẩm màn hình tương tác của mình, để mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt nhất. Vì vậy mà rất nhiều dòng màn hình khác nhau lần lượt ra đời. Ở bài này, DNC sẽ cùng bạn đọc phân tích dòng màn hình tương tác mới nhất- Samsung Flip 2.

man-hinh-tuong-tac-samsung

Nhắc đến Samsung Flip 2, đầu tiên chúng ta phải nhắc đến khả năng viết vẽ, cảm ứng cực kỳ khác biệt. 

Samsung Flip 2 sử dụng công nghệ cảm ứng InGlass, hỗ trợ nhận diện diện tích điểm tiếp xúc  tác động vào màn hình như đầu bút, ngón tay. Vì vậy mà khi viết vẽ trên bề mặt màn hình tương tác Samsung sẽ tạo cảm giác như đang viết trên giấy thường, cực kỳ chân thực và chính xác. 

Khác với những dòng màn hình tương tác thông thường khác, sử dụng công nghệ cảm ứng hồng ngoại, màn hình Samsung Flip 2 có công nghệ InGlass được lắp ngay phía sau tấm nền màn hình, giúp cho bộ cảm biến cảm ứng dễ nhận diện được nhưng tương tác của người dùng trên màn hình.

Cũng bởi ưu điểm này mà Samsung Flip 2 có nhiều chế độ viết, phục vụ đa dạng nhu cầu của người dùng. Với chế độ bút vẽ, Samsung Flip 2 nhận biết nhiều loại bút với độ dày khác nhau, vì vậy bạn có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật với bút và các nét vẽ này. Ngoài ra, chế độ sơn dầu và nước cho phép tạo ra các kiểu và kết cấu khác nhau, cung cấp cho bạn bảng màu đầy đủ, sống động, thậm chí cho phép trộn màu linh hoạt.

 

 

Samsung Flip 2 có chức năng và giao diện hỗ trợ thiết kế, chỉnh sửa hình ảnh cực kỳ mạnh mẽ.

Samsung ngay từ đầu đã tập trung định hướng dòng sản phẩm của mình chủ yếu đến lĩnh vực thiết kế, sáng tạo. Vì vậy bên cạnh những chức năng liên quan đến viết vẽ thì khả năng ghi chú, cắt ghép ảnh, sắp xếp và quản lý hình ảnh, thiết kế, sáng tạo đều ở một đẳng cấp khác so với những dòng màn hình tương tác khác. Với thiết kế màu trắng tinh tế, cùng phông nền bảng viết đồng bộ với chủ đề màu sắc tổng thể, Samsung Flip 2 mang lại cảm giác thích thú để họ thỏa mãn đam mê sáng tạo mỗi khi viết vẽ trên chiếc màn hình này.

Khác với những dòng màn hình khác, thường chuyển đổi những trang nội dung bằng nút bấm tương tác, Samsung Flip 2 cung cấp khả năng Scroll & Lock, cho phép người dùng chỉ cần vuốt dọc lên xuống là có thể kiểm tra được toàn bộ các trang thiết kế của mình, cũng như có thể bảo mật các nội dung trong từng trang. Điều này giúp cho người dùng dễ dàng kiểm soát các file hình ảnh, công việc của mình.

Độ phân giải 4K 

Với màn hình tương tác Samsung Flip 2, mọi hình ảnh và video sẽ được tái tạo một cách rõ ràng và chính xác. Độ phân giải 4K UHD và các công nghệ hình ảnh của Samsung giúp làm nên ưu điểm này. Đồng thời, Samsung Flip 2 được hỗ trợ hệ điều hành Tizen 5.0 mạnh mẽ cho trải nghiệm người dùng liền mạch.

 

Chức năng cảm ứng cho phép nhóm của bạn đồng bộ hóa thiết bị cá nhân của họ với Samsung Flip 2 để chia sẻ và kiểm soát nội dung trong thời gian thực. Mọi thay đổi được thực hiện trên bảng kỹ thuật số sẽ được phản ánh trên thiết bị được kết nối và ngược lại, để làm việc nhóm hiệu quả hơn. 

Thiết kế tinh tế, bắt mắt, vượt qua các đối thủ cùng phân khúc.

Đa số các loại màn hình tương tác hiện nay đều có màu đen chủ đạo, trong khi đó Samsung Flip khác biệt với màu trắng tinh tế. Nhìn tổng thể thiết kế của Samsung Flip 2 có thể dễ dàng nhận thấy là nhà phát hành đã cố gắng cài những nét tương đồng của một chiếc điện thoại thông minh vào sản phẩm này, vẻ bề ngoài thanh thoát, từng chi tiết đều đơn giản và gọn nhẹ. Bên cạnh đó, phải kể đến khả năng xoay dọc màn hình- một trong những điểm đặc biệt khác với những dòng màn hình còn lại. Điều này tạo ra những ấn tượng vô cùng mạnh mẽ cho người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên. 

Với tất cả những ưu điểm nổi bật trên, màn hình tương tác Samsung Flip 2 đã tạo được cho mình một vị trí vững chắc trên thị trường, và là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang có nhu cầu tìm hiểu và mua màn hình tương tác tầm trung và trả lời câu hỏi màn hình tương tác samsung có tốt không ?  

Hiện nay DNC chúng tôi đang cung cấp màn hình tương tác Samsung Flip, đảm bảo mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng nhất, giá cả cạnh tranh nhất và các dịch vụ đi kèm hấp dẫn nhất.

Tổng hợp mẫu câu giao tiếp theo chủ đề cho người mới bắt đầu

 Mục đích cuối cùng của việc học tiếng Anh của tất cả chúng ta là giao tiếp tiếng Anh thành thạo trong cuộc sống hàng ngày. Mà giao tiếp thực tế lại luôn gắn với một bối cảnh cụ thể nào đó: ví dụ như gặp bạn mới, đi rạp chiếu phim, mua thuốc tại hiệu thuốc,... Để giao tiếp tiếng Anh trong những hoàn cảnh như vậy, chúng ta phải có vốn từ, các câu thường gặp, cấu trúc thường gặp liên quan đến chủ đề đó. 

Vậy nên, Pasal đã tổng hợp giúp các bạn những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất phương pháp cho người mới học tiếng anh :

I. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP VĂN PHÒNG

Những câu giao tiếp tiếng anh văn phòng cơ bản.

  1. Let’s get down to the business, shall we? - Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

  2. We’d like to discuss the price you quoted. - Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra.

  3. Ms.Green, may I talk to you for a minute? - Cô Green, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?

  4. We need more facts and more concrete informations - Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.

  5. I’m here to talk about importing children’s clothing - Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.

  6. I’ve been hoping to establish business relationship with your company -Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.

  7. Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product - Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.

  8. I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan - Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản.

  9. That sounds like a fine idea - Nó có vẻ là một ý tưởng hay.

  10. I think we need to buy a new copier ôi nghĩ chúng ta cần mua một máy photo mới.

  11. How is your schedule today?: Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào?

  12. It would be a big help if you could arrange the meeting: Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.

  13. Please finish this assignment by Monday: Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.

  14. Be careful not to make the same kinds of mistake again: Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.

  15. I’d be very interested to hear your comments: Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các anh.

  16. I have a question I would like to ask: Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra.

  17. Does that answer your question?: Anh có hài lòng với câu trả lời không?

Xem thêm: [Bài học tiếng Anh giao tiếp] Full mẫu câu giao tiếp nơi công sở

II. MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

Từ vựng thời tiết bạn cần biết!

  1. Lovely day, isn’t it! - Một ngày đẹp trời nhỉ!

  2. Bit nippy today. - Hôm nay trời khá lạnh đấy

  3. What strange weather we’re having! - Thời tiết này lạ thật!

  4. It doesn’t look like it’s going to stop raining today. - Hôm nay có vẻ như chưa hết mưa đâu

  5. Never mind – it’s good for the garden. - Đừng lo, mưa nhiều thì tốt cho cây cối trong vườn mà.

  6. At least my tomatoes will be happy. - Ít nhất thì vườn cà chua của tôi cũng sẽ thích thời tiết này.

  7. Well, I’ve heard it’s worse in the west. They’ve had terrible flooding. - Tôi nghe nói miền Tây thời tiết còn tệ hơn nhiều. Vùng đấy gặp trận lũ tệ lắm.

  8. I think it’ll clear up later. - Tôi nghĩ trời đang sáng dần lên rồi.

  9. It’s going to rain by the looks of it. - Trời nhìn như sắp mưa ấy.

  10. We’re in for frost tonight. - Đêm nay có lẽ trời sẽ lạnh lắm đấy.

  11. They’re expecting snow in the north. - Họ cho rằng sẽ có tuyết ở miền Bắc.

  12. I hear that showers are coming our way. - Tôi nghe nói sắp có mưa đá.

  13. The sun’s trying to come out. - Mặt trời đang cố xuất hiện đấy.

  14. It’s been trying to rain all morning. - Trời đang cố mưa cả buổi sáng

  15. It’s finally decided to rain. - Cuối cùng thì trời cũng quyết định mưa
    ----------

  • a hard frost: lạnh giá

  • blizzard / gale force conditions: bão tuyết

  • hailstones: mưa đá

  • prolonged rain: mưa kéo dài

  • blustery wind: gió mạnh

  • a drought: hạn hán

  • mild weather: thời tiết ôn hòa

  • sunny spells: nắng nhẹ

  • light drizzle: mưa phùn

Xem thêm: Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh

III. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI HẸN AI ĐÓ

Hẹn bạn đi chơi nói thế nào trong tiếng Anh?

  1. Are you free tomorrow? - Ngày mai bạn có rảnh không?

  2. Can we meet on the 26th? - Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 26 chứ?

  3. Are you available tomorrow? - Ngày mai bạn có rảnh không?

  4. Are you available next Monday? - Thứ 2 tới bạn rảnh chứ?

  5. Are you free this evening? - Tối nay bạn rảnh chứ?

  6. What about the 15th of this month? Would it suit you? - Thế còn ngày 15 tháng này thì sao? Bạn rảnh chứ?

  7. Is next Monday convenient for you? - Thứ 2 tới có tiện cho bạn không?

  8. Can we meet sometime next week? - Chúng ta có thể gặp nhau hôm nào đó vào tuần tới chứ?

  9. Yes, I’m free tomorrow. - Vâng, mai tôi rảnh.

  10. Yes, we can meet on the 26th. Vâng, 26 chúng ta có thể gặp nhau.

  11. Yes, next Monday is fine. - Vâng, thứ 2 tới được đó

  12. No problem, we can meet tomorrow. - Được thôi, mai chúng ta sẽ gặp nhau

  13. I’m afraid I can’t make it on the 16th. Can we meet on the 17th or 18th? - Tôi e rằng ngày 16 tôi không thể tới được. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 17 hoặc 18 được không?

  14. Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Tuesday instead? - Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 3 được chứ?

  15. 15th is going to be a little difficult. Can’t we meet on the 16th? - Ngày 15 thì hơi khó. Chúng ta hẹn vào ngày 16 nhé?

Xem thêm: [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 6 - Mời đi chơi

IV. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI MUỐN XIN LỖI AI ĐÓ

Những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh thông dụng.

  1. Oh, I’m awfully sorry - Oh, tôi hết sức xin lỗi

  2. I cann’t tell you how sorry I am! - Tôi không biết phải xin lỗi bạn như thế nào.

  3. I’m very sorry. I didn’t realize... - Tôi rất xin lỗi. Tôi đã không nhận ra...

  4. I just don’t know what to say. - Tôi không biết phải nói gì nữa.

  5. I’m extremely sorry - Tôi vô cùng xin lỗi.

  6. I’m not exactly sure how to put this, but... - Tôi thật không biết nói chuyện này như thế nào, nhưng...

  7. I’ve got to apologize for... - Tôi phải xin lỗi.....

  8. This isn’t easy to explain, but... - điều này thật không dễ dàng để giải thích, nhưng...

Xem thêm: [Bài học tiếng Anh giao tiếp] Các cách nói XIN LỖI dựa vào ngữ cảnh

V. MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG NHÀ HÀNG

Giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng như thế nào?

  1. Good evening, I’m..., I’ll be your server for tonight. - Chào quý khách, tôi là ... Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

  2. Would you like me to take your jackets for you? - Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?

  3. What can I do for you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

  4. Do you have a reservation? -  Quý khách đặt trước chưa ạ?

  5. Can I get your name? - Cho tôi xin tên của quý khách.

  6. How many persons are there in your party, sir/ madam? Thưa anh/ chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người?

  7. Your table is ready. - Bàn của quý khách đã sẵn sàng.

  8. I’ll show you to the table. This way, please. - Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.

  9. I’m afraid that table is reserved. Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.

  10. I’m afraid that area is under preparation. - Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

  11. We haven’t booked a table. Can you fit us in? - Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Anh / Chị sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?

  12. Do you have any free tables? - Mình có bàn trống nào không?

  13. A table for five, please. - Cho một bàn 5 người.

  14. I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of... - Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7h, tên tôi là...

  15. Could we have a table over there, please? - Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?

  16. May we sit at this table? - Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?

  17. I prefer the one in that quiet corner. - Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.

  18. Do you have a high chair for kid, please? - Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?

  19. Could we have an extra chair, please? - Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?

  20. Are you ready to order? - Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

  21. What would you like to start with? - Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?

  22. How would you like your steak? (rare, medium, well done) - Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)

  23. Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon. - Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi.

  24. Do you want a salad with it? -  Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?

  25. Can I get you anything else? - Mình gọi món khác được không ạ?

  26. What would you like for dessert? - Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?

  27. What would you like to drink? - Quý khách muốn uống gì ạ?

  28. I’ll be right back with your drinks. Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.

  29. Can we have a look at the menu, please? - Cho tôi xem qua thực đơn được không?

  30. What’s on the menu? Thực đơn hôm nay có gì?

  31. What’s special for today? - Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

  32. What can you recommend? Nhà hàng có gợi ý món nào không?

  33. We’re not ready to order yet. - Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.

  34. The beef steak for me, please. - Lấy cho tôi món bít tết.

  35. Can you bring me the ketchup, please? - Lấy giùm chai tương cà.

  36. I’ll have the same. - Tôi lấy phần giống vậy.

  37. Please bring us another beer. Cho chúng tôi thêm một lon bia.

  38. Could I have French Fries instead of salad? - Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.

  39. That’s all, thank you. - Vậy thôi, cám ơn.

Xem thêm: [Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 31 - Tiếng Anh khách sạn

VI. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI ĐI XIN VIỆC

Bạn có biết cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh?

  1. I saw your advert in the paper. - Tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo.

  2. Could I have an application form? - Cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?

  3. Could you send me an application form? - Anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?

  4. I’m interested in this position. - Tôi quan tâm tới vị trí này.

  5. I’d like to apply for this job. - Tôi muốn xin việc này.

  6. Is this a temporary or permanent position? - Đây là vị trí tạm thời hay cố định?

  7. What are the hours of work? - Giờ làm việc như thế nào?

  8. Will I have to work on Saturdays? - Tôi có phải làm việc thứ Bảy không?

  9. Will I have to work shifts? - Tôi có phải làm việc theo ca không?

  10. How much does the job pay? - Việc này trả lương bao nhiêu?

  11. Will I be paid weekly or monthly? - Tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?

  12. Will I get travelling expenses? - Tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?

  13. Will I get paid for overtime? - Tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?

Xem thêm: “Chinh phục” nhà tuyển dụng bằng bài giới thiệu tiếng Anh cực “chất”

VII. MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG ĐỜI SỐNG HÀNG NGÀY

Những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất.

  1. Am I pronouncing it correctly? - Tôi phát âm nó đúng không?

  2. Can you do me a favor? - Bạn có thể giúp tôi một việc được không?

  3. Can you help me? - Bạn có thể giúp tôi không?

  4. Can you please say that again? - Bạn có thể nói lại điều đó được không?

  5. Can you show me? - Bạn có thể chỉ cho tôi không?

  6. Can you throw that away for me? - Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không?

  7. Do you believe that? - Bạn có tin điều đó không?

  8. Do you have a pencil? - Bạn có bút chì không?

  9. Do you smoke? - Bạn có hút thuốc không?

  10. Do you speak English? - Bạn có nói tiếng Anh không?  

  11. Does anyone here speak English? Có ai ở đây nói tiếng Anh không?

  12. Don’t do that. - Đừng làm điều đó.

  13. Excuse me, what did you say? - Xin lỗi, bạn nói gì?

  14. Forget it. - Quên đi.

  15. How do you pronounce that? - Bạn phát âm chữ đó như thế nào?

  16. How do you say it in English? - Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?

  17. How do you spell it? - Bạn đánh vần nó như thế nào? 

  18. How do you spell the word Seattle? - Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào?

  19. I can’t hear you clearly. - Tôi nghe bạn không rõ.

  20. I don’t mind. - Tôi không quan tâm.

  21. I don’t speak English very well. - Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.

  22. I don’t think so. - Tôi không nghĩ vậy.

  23. I don’t understand what your saying. - Tôi không hiểu bạn nói gì.

  24. I think you have too many clothes. - Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá.

  25. I trust you. - Tôi tin bạn.

  26. I understand now. - Bây giờ tôi hiểu.  

  27. Is there air conditioning in the room? - Trong phòng có điều hòa không khí không?

  28. Let’s meet in front of the hotel. - Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn.

  29. Please sit down. - Xin mời ngồi.

  30. Please speak English. - Làm ơn nói tiếng Anh.

  31. Please speak more slowly. - Làm ơn nói chậm lại.

  32. Sorry, I didn’t hear clearly. - Xin lỗi, tôi nghe không rõ.

  33. That means friend - Chữ đó có nghĩa bạn bè.

  34. That’s wrong. - Sai rồi.

  35. Try to say it. - Gắng nói cái đó.

  36. What does this mean? - Cái này có nghĩa gì?

  37. What does this say? - Cái này nói gì?

  38. What does this word mean? - Chữ này nghĩa là gì?

  39. Whose book is that? - Đó là quyển sách của ai?

  40. Why are you laughing? - Tại sao bạn cười?

  41. Why aren’t you going? - Tại sao bạn không đi?

  42. Why did you do that? - Tại sao bạn đã làm điều đó?

Ngoài ra, bạn có thể download Bộ tài liệu 1001 câu giao tiếp cho người mới bắt đầu cực đầy đủ để tự học tại nhà nhé! Giờ thì cùng thực hành giao tiếp với người nước ngoài cùng Pasal nào.

Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!